HĐND TP. Hà Nội đã chính thức thông qua bảng giá đất áp dụng từ ngày 1/1/2026, đánh dấu lần điều chỉnh lớn nhất trong nhiều năm trở lại đây. Theo bảng giá mới, mức giá đất ở tại khu vực trung tâm tiếp tục lập đỉnh, trong khi nhiều vùng ngoại thành ghi nhận mức tăng cao, phản ánh rõ xu thế đô thị hóa và mở rộng không gian phát triển của Thủ đô.

Bảng giá đất 2026 Hà Nội: Trung tâm chạm 700 triệu, ngoại thành tăng 26%

Theo nghị quyết vừa được thông qua, giá đất cao nhất tại Hà Nội đạt hơn 702 triệu đồng/m² ở một số tuyến phố thuộc khu vực trung tâm, gồm Hoàn Kiếm và các tuyến đường lõi đô thị. Đây là mức giá cao nhất trong khung giá đất giai đoạn 2026–2030, khẳng định giá trị đặc biệt của khu vực nội đô về thương mại, dịch vụ và giá trị lịch sử.

Các chuyên gia nhận định, việc giữ mức giá đỉnh ở khu trung tâm là điều tất yếu khi khu vực này tập trung đa dạng hoạt động kinh tế và có mật độ dân cư, nhu cầu giao dịch cao. Giá đất được điều chỉnh sát với giá thị trường hơn, đồng thời giúp minh bạch hóa các loại phí và thuế khi người dân thực hiện giao dịch.

Điểm nhấn đáng chú ý của bảng giá đất 2026 là sự tăng trưởng mạnh của các khu vực ngoại thành. Một số khu vực như Đan Phượng, Hoài Đức, Nam Từ Liêm mở rộng, Mê Linh và Đông Anh ghi nhận mức tăng giá đất từ 15–26% tùy vị trí.

Tại một số trục đường chính thuộc vùng ven đô, giá đất vị trí 1 được điều chỉnh lên mức 60–65 triệu đồng/m², cho thấy giá trị gia tăng mạnh mẽ nhờ hệ thống hạ tầng giao thông, các khu đô thị mới và các dự án trọng điểm như Vành đai 3, Vành đai 4, metro Nhổn – ga Hà Nội.

Việc điều chỉnh tăng giá ở các huyện ven đô phản ánh đúng tốc độ đô thị hóa nhanh của Hà Nội, đồng thời cho thấy xu hướng dịch chuyển dân cư ra ngoại vi đang ngày càng mạnh.

Bảng giá đất 2026 là lần đầu tiên Hà Nội áp dụng phân chia 17 khu vực theo đặc điểm phát triển, thay vì phân bổ theo quận, huyện như trước. Cách làm này được đánh giá là sát thực tế hơn, khi giá trị đất đai không chỉ phụ thuộc vào ranh giới hành chính mà còn phụ thuộc vào hạ tầng giao thông, mức độ đô thị  hoá, mật độ dân cư, nhu cầu thị trường, hệ thống dịch vụ và tiện ích. 

Việc phân vùng theo 17 khu vực giúp quản lý nhà nước thuận lợi hơn trong tính toán thuế, phí và bồi thường giải phóng mặt bằng.

Bảng giá đất 2026 không chỉ phản ánh giá trị thị trường mà còn làm cơ sở tính nhiều nghĩa vụ tài chính. Việc điều chỉnh giá khiến thuế thu nhập cá nhân khi chuyển nhượng, lệ phí trước bạ và tiền sử dụng đất có thể tăng lên, đặc biệt tại khu vực trung tâm, nơi mỗi mét vuông chênh lệch giá đều làm chi phí giao dịch đội lên đáng kể.

Cơ quan thuế có quyền áp mức thuế tối thiểu theo bảng giá nếu phát hiện giao dịch khai giá thấp, qua đó hạn chế tình trạng “né thuế” vốn từng khá phổ biến. Bảng giá mới cũng là căn cứ tính bồi thường khi thu hồi đất: người dân khu vực trung tâm sẽ được hưởng lợi hơn, trong khi các dự án ở vùng ven phải đối mặt với chi phí giải phóng mặt bằng cao hơn.

Với nhà đầu tư, mức tăng mạnh ở ngoại thành cho thấy hướng phát triển ra vùng ven, nhưng không đồng nghĩa giá thị trường sẽ tăng tương ứng, đặc biệt tại những nơi thanh khoản đang chậm. Nhà đầu tư lướt sóng hoặc sử dụng vốn vay cần cân nhắc kỹ vì thuế, phí và điều kiện giải ngân có thể thay đổi.

Doanh nghiệp bất động sản cũng chịu áp lực khi chi phí bồi thường, tiền sử dụng đất và nghĩa vụ tài chính tăng, dễ kéo dài tiến độ và khiến giá sản phẩm tăng trong tương lai.

Dù vậy, bảng giá đất mới được kỳ vọng giúp thị trường minh bạch hơn, giảm giao dịch “hai giá” và phản ánh đúng xu thế mở rộng đô thị của Hà Nội. Đây là yếu tố quan trọng để người dân, doanh nghiệp và nhà đầu tư tính toán kế hoạch trong giai đoạn tới.